Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
market price
/,mɑ:kit 'prais/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
market price
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giá thị trường
noun
[singular] :the price at which a product can be sold at a particular time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content