Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marker
/'mɑ:kə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marker
/ˈmɑɚkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ghi, người đánh dấu; vật để ghi, vật để đánh dấu
người ghi diểm (trong một số trò chơi)
người chấm thi
mốc (đánh dấu vị trí)
a
marker
buoy
phao tiêu mốc
noun
plural -ers
[count] something (such as a sign or an object) that shows the location of something
a
grave
marker
something that shows the presence or existence of something
a
marker
for
/
of
cancer
A
person's
accent
can
be
a
marker
of
social
class
.
a type of pen that makes wide lines - see picture at office; see also magic marker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content