Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người ghi, người đánh dấu; vật để ghi, vật để đánh dấu
    người ghi diểm (trong một số trò chơi)
    người chấm thi
    mốc (đánh dấu vị trí)
    a marker buoy
    phao tiêu mốc