Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mark-up
/'mɑ:kʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự tăng giá, tiền tăng giá (khi bán lẻ…)
a
10% mark-up
on
cigarettes
sự tăng giá thuốc lá 10%
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content