Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maritime
/'mæritaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maritime
/ˈmerəˌtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] hàng hải
maritime
law
luật hàng hải
ven biển
the
maritime
provinces
of
Canada
những tỉnh ven biển của Ca-na-da
adjective
of or relating to sailing on the sea or doing business (such as trading) by sea
The
country's
maritime
industry
is
an
important
part
of
its
economy
.
She's
an
expert
in
maritime
law
.
a
maritime
museum
located near or next to the sea
maritime
nations
/
provinces
the
country's
maritime
region
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content