Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marital status
/'mæritl ,steitəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marital status
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tình trạng gia đình (đã có vợ có chồng, độc thân, hoặc ly thân)
noun
[noncount] :the state of being married or not married - used on official forms to ask if a person is married, single, divorced, or widowed
Please
enter
your
marital
status
.
What
is
your
marital
status
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content