Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marital
/'mæritl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marital
/ˈmerətn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] chồng;[thuộc] vợ;[thuộc] hôn nhân
marital
vows
lời thề chung thủy
* Các từ tương tự:
marital status
,
maritally
adjective
always used before a noun
of or relating to marriage
They've
been
having
marital
problems
/
difficulties
.
marital
vows
They've
enjoyed
many
years
of
marital
bliss
. [=
happiness
in
marriage
]
* Các từ tương tự:
marital status
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content