Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marionette
/,mæriə'net/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marionette
/ˌmerijəˈnɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con rối
noun
plural -nettes
[count] :a puppet that is moved by pulling strings or wires that are attached to its body
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content