Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] biển
    a marine painter
    họa sĩ chuyên vẽ cảnh biển
    [thuộc] tàu bè;[thuộc] hải quân
    marine insurance
    bảo hiểm tàu bè
    Danh từ
    lính thủy đánh bộ; thủy quân lục chiến
    the Marines
    binh chủng lính thủy đánh bộ
    tell that to the marines
    xem tell

    * Các từ tương tự:
    mariner