Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mariner
/'mærinə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mariner
/ˈmerənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
thủy thủ
noun
plural -ners
[count] old-fashioned + literary :sailor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content