Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marinate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marinate
/ˈmerəˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
ướp thịt bằng nước ướp
verb
-nates; -nated; -nating
to put meat or fish in a sauce for a period of time to add flavor or to make the meat or fish more tender :to soak in a marinade [+ obj]
The
recipe
says
that
you
should
marinate
the
chicken
overnight
. [
no
obj
]
The
chicken
should
be
allowed
to
marinate
overnight
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content