Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marginally
/'mɑ:dʒinəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marginally
/ˈmɑɚʤənəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
hơi
a
marginally
bigger
area
một khu vực hơi lớn hơn
adverb
to a small extent or degree :slightly
This
book
is
marginally
more
interesting
than
the
others
.
Her
plan
was
only
marginally
successful
.
US :almost not :barely
He
is
only
marginally
qualified
for
the
job
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content