Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marginalize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marginalize
/ˈmɑɚʤənəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
cách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội
cho là thứ yếu/không quan trọng
verb
also Brit marginalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to put or keep (someone) in a powerless or unimportant position within a society or group
We
are
protesting
policies
that
marginalize
women
. [=
that
do
not
allow
women
to
have
important
or
powerful
positions
in
a
society
]
The
program
helps
people
from
marginalized
groups
/
populations
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content