Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marbled
/'ma:bld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marbled
/ˈmɑɚbəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có vân [như] cẩm thạch
a
book
with
marbled
covers
cuốn sách có bìa vân cẩm thạch
adjective
made from or decorated with marble
The
mansion
has
beautiful
marbled
columns
.
a
marbled
hall
having markings or colors similar to marble
marbled
paper
of meat :having lines of fat mixed throughout
marbled
beef
The
meat
was
marbled
with
fat
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content