Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marauding
/mə'rɔ:diη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marauding
/məˈrɑːdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cướp bóc
the
countryside
was
overrun
by
marauding
bands
nông thôn bị các băng cướp tràn vào cướp phá
adjective
always used before a noun
traveling from place to place to attack others
Marauding
soldiers
wandered
from
town
to
town
.
a
marauding
band
/
gang
of
thieves
marauding
lions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content