Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marathoner
/'mærəθənə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marathoner
/ˈmerəˌɵɑːnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể dục,thể thao) người chạy đua maratông
noun
plural -ers
[count] :a runner who competes in a marathon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content