Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

marathon /'mærəθən/  /(Mỹ 'mærəθɑ:n)/

  • Danh từ
    cuộc chạy ma-ra-tông
    (bóng) nỗi khó chịu kéo dài; cuộc tra tấn kéo dài
    my job interview was a real marathon
    cuộc phỏng vấn xin việc của tôi quả là một cuộc tra tấn kéo dài

    * Các từ tương tự:
    marathoner