Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marathon
/'mærəθən/
/(Mỹ 'mærəθɑ:n)/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
marathon
/ˈmerəˌɵɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc chạy ma-ra-tông
(bóng) nỗi khó chịu kéo dài; cuộc tra tấn kéo dài
my
job
interview
was
a
real
marathon
cuộc phỏng vấn xin việc của tôi quả là một cuộc tra tấn kéo dài
* Các từ tương tự:
marathoner
noun
plural -thons
[count] a running race that is about 26 miles (42 kilometers) long
He
ran
(
in
)
a
marathon.
something (such as an event or activity) that lasts an extremely long time or that requires great effort
We
watched
a
marathon
of
our
favorite
movies
.
a
movie
marathon
a
shopping
marathon
a contest in which people compete with each other to see who can do something for the longest amount of time
a
dance
marathon
adjective
always used before a noun
lasting an unusually long time
Their
marathon
meeting
lasted
two
full
days
.
a
marathon
negotiating
session
* Các từ tương tự:
marathoner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content