Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
marasmic
/mə'ræzmik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược; bị gầy mòn, bị suy nhược
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content