Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maraschino
/,mærəs'ki:nəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maraschino
/ˌmerəˈskiːnoʊ/
/merəˈʃiːnoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều maraschinos)
rượu anh đào đen
anh đào ngâm rượu để trang trí món ăn
noun
plural -nos
[count] :a kind of sweet cherry that is used in desserts or alcoholic drinks - called also maraschino cherry
[count, noncount] :a sweet alcoholic drink made from cherry juice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content