Danh từ
    
    bản vẽ, bản đồ
    
    sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...)
    
    (toán học) phép ánh xạ
    
    ánh xạ m. into ánh xạ vào; m. onto ánh xạ lên
    
    m. of a set into another ánh xạ một tập hợp này vào một tập hợp khác
    
    m. of a set onto another ánh xạ một tập hợp này lên một tập hợp khác
    
    affine m. ánh xạ afin
    
    analytic m. ánh xạ giải tích
    
    bicontinuous m. ánh xạ song liên tục
    
    chain m. ánh xạ dây chuyền
    
    closed m. ánh xạ đóng
    
    conformal l. ánh xạ bảo giác
    
    diferentiable m. ánh xạ khả vi
    
    epimorphic m. ánh xạ toàn hình
    
    equiareal m. ánh xạ bảo toàn diện tích
    
    homomorphous m. ánh xạ đồng cấu
    
    homotopic cjain m. ánh xạ dây chuyền đồng luân
    
    identity m. ánh xạ đồng nhất
    
    interior m. (giải tích) ánh xạ trong
    
    inverse m. ánh xạ ngược
    
    isometric m. ánh xạ đẳng cực
    
    isotonic m. (đại số) ánh xạ bảo toàn thứ tự
    
    light m. (tô pô) ánh xạ thuần gián đoạn
    
    linear m. ánh xạ tuyến tính
    
    meromorphic m. (đại số) ánh xạ phân hình
    
    monomorphic m. (đại số) ánh xạ đơn cấu
    
    monotone m. (giải tích) ánh xạ đơn điệu
    
    non-alternating m. ánh xạ không thay phiên
    
    norm-preserving m. (giải tích) ánh xạ bảo toàn chuẩn
    
    one-to-one m. ánh xạ [một
    
    một, hai chiều]
    
    open m. (giải tích) ánh xạ mở
    
    perturbation m. (giải tích) ánh xạ lệch
    
    preclosed m. ánh xạ tiền đóng
    
    pseudoconformal m. ánh xạ giả bao giác
    
    quasi-conformal m. ánh xạ tựa bảo giác
    
    quasi-open m. (tô pô) ánh xạ tựa mở
    
    rational m. hh(đại số) ánh xạ hữu tỷ
    
    sense-preserving m. (giải tích) ánh xạ bảo toàn chiều
    
    slit m. ánh xạ lên miền có lát cắt trong
    
    starlike (giải tích) ánh xạ hình sao
    
    symplectic m. ánh xạ ximplectic ánh xạ đối ngẫu
    
    topological m. ánh xạ tô pô
    
    univalent m. ánh xạ đơn diệp