Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maple sugar
/'meipl∫ʊgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maple sugar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường [chế từ] nhựa thích
noun
[noncount] :a brown sugar made from the sap of maple trees
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content