Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maple
/'meipl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maple
/ˈmeɪpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng maple tree) cây thích
gỗ thích
a
maple
desk
chiếc bàn bằng gỗ thích
* Các từ tương tự:
maple sugar
,
maple syrup
,
mapless
noun
plural maples
[count] :a type of tree that grows in northern parts of the world and has hard wood often used in making furniture
The
maple
leaf
is
an
emblem
of
Canada
. -
called
also
maple
tree
[noncount] :the wood of a maple tree
a
table
made
of
maple
* Các từ tương tự:
maple sugar
,
maple syrup
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content