Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bản đồ
    a map of Vietnam
    bản đồ Việt Nam
    a street map of Lon-don
    bản đồ đường phố Luân –Đôn
    put somebody (something) on the map
    làm cho nổi tiếng; làm cho thành quan trọng
    cách diễn xuất của chị ta trong vở kịch đã thực sự làm cho chị trở thành một diễn viên kịch nổi tiếng
    wipe something off the map
    xem wipe
    Động từ
    (-pp-)
    vẽ lên bản đồ
    một vùng đất chưa khai phá chưa được ghi trên bản đồ
    ( + out )
    sắp xếp, xếp đặt; vạch ra
    map out a strategy
    vạch ra một chiến lược
    trình bày một cách chi tiết
    anh ta trình bày một cách chi tiết ý kiến của mình về dự án mới

    * Các từ tương tự:
    map-reader, mapi, maple, maple sugar, maple syrup, mapless, mapmaker, mapmaking, mappable