Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manuscript
/'mænjʊskript/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manuscript
/ˈmænjəˌskrɪpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bản viết tay
a
manuscript
copy
of
a
typed
letter
bản sao viết của một bức thư đánh máy
bản thảo
submit
a
manuscript
to
an
editor
nộp một bản thảo cho chủ bút
in manuscript
chưa in
noun
plural -scripts
the original copy of a play, book, piece of music, etc., before it has been printed [count]
The
library
owns
the
author's
original
manuscript.
a
copy
of
the
composer's
manuscript [
noncount
]
She
read
the
book
in
manuscript. [=
she
read
the
manuscript
of
the
book
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content