Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manure
/mə'njʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manure
/məˈnuɚ/
/Brit məˈnjʊə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phân
dig
manure
into
the
soil
bón phân vào đất
Động từ
bón phân cho
manuring
the
roses
bón phân cho những cây hồng
noun
plural -nures
solid waste from farm animals that is used to make soil better for growing plants [noncount]
a
bag
of
cow
manure [
count
]
fertilizers
made
from
animal
manures
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content