Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manufacturer
/,mænjʊ'fækt∫ərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manufacturer
/ˌmænjəˈfækʧɚrɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manufacturer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người chế tạo, hãng chế tạo
a
car
manufacturer
hãng chế tạo xe hơi
noun
plural -ers
[count] :a company that makes a product
Follow
the
instructions
recommended
by
the
manufacturer.
They
are
one
of
the
country's
leading
manufacturers
of
children's
clothing
.
car
manufacturers
noun
Manufacturers of computers usually buy components from specialized firms
maker
producer
industrialist
fabricator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content