Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mantelpiece
/'mæntlpi:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mantelpiece
/ˈmæntn̩ˌpiːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng chimney-piece)
măt lò sưởi
noun
plural -pieces
[count] the shelf above a fireplace and the decorative pieces on the sides of the fireplace
mantel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content