Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mantel
/mæntl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mantel
/ˈmæntn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
như mantelpiece
xem
mantelpiece
* Các từ tương tự:
mantel-shelf
,
mantelet
,
mantelletta
,
mantelpiece
noun
plural -tels
[count] chiefly US :the shelf above a fireplace - see picture at living room
* Các từ tương tự:
mantelpiece
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content