Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manslaughter
/'mænslɔ:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manslaughter
/ˈmænˌslɑːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tội giết người; (luật) tội ngộ sát
noun
[noncount] law :the crime of killing a person without intending to do so
She
was
convicted
of
manslaughter
for
driving
while
drunk
and
killing
three
people
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content