Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mansion
/'mæn∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mansion
/ˈmænʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngôi nhà lớn
Mansions
(số nhiều) (dùng kèm tên riêng) khu chung cư
49
Victoria
Mansions
,
Grove
Road
,
London
49 khu chung cư Victoria, phố Grove, Luân Đôn
* Các từ tương tự:
mansion-house
noun
plural -sions
[count] :a large and impressive house :the large house of a wealthy person
a
mansion
with
10
bedrooms
and
an
indoor
swimming
pool
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content