Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mansion /'mæn∫n/  

  • Danh từ
    ngôi nhà lớn
    Mansions
    (số nhiều) (dùng kèm tên riêng) khu chung cư
    49 khu chung cư Victoria, phố Grove, Luân Đôn

    * Các từ tương tự:
    mansion-house