Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manservant
/'mænsə:vənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manservant
/ˈmænˌsɚvənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đầy tớ trai
noun
plural menservants
[count] old-fashioned :a male servant
menservants
and
maidservants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content