Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manor
/'mænə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manor
/ˈmænɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thái ấp
(cũng manor house) điền trang
(Anh, lóng) khu vực phụ trách (của một trạm cảnh sát)
* Các từ tương tự:
manorial
,
manorialism
noun
plural -ors
[count] a large country house on a large piece of land
Brit informal :the area or section of a city that a particular group of police officers are responsible for
to the manor born
born into a wealthy family that has a high social status
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content