Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mannerly
/'mænəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mannerly
/ˈmænɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ & phó từ
lễ phép, lịch sự; lễ đ
adjective
[more ~; most ~] formal + literary :behaving politely while with other people :showing good manners
When
he
was
a
child
,
he
was
quiet
and
mannerly.
a
mannerly
young
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content