Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mannerism
/'mænərizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mannerism
/ˈmænəˌrɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mannerism
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thói kiểu cách
(xấu) sự sử dụng quá mức phong cách riêng
noun
plural -isms
[count] :a person's particular way of talking or moving
The
actor
can
mimic
the
President's
mannerisms
perfectly
.
noun
She has the irritating mannerism of pulling on her ear lobe
quirk
peculiarity
idiosyncrasy
trait
characteristic
habit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content