Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mannequin
/'mænikin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mannequin
/ˈmænɪkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người mẫu thời trang
giá chiêu mẫu; man-nơ-canh (ở hiệu may, to bằng người thật, cho mặc quần áo để quảng cáo)
noun
plural -quins
[count] :a figure shaped like a human body that is used for making or displaying clothes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content