Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manliness
/'mænlinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vẻ đàn ông (nói về đàn bà)
sự hợp với đàn ông (đồ dùng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content