Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manlike
/'mænlaik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
như con người, giống con người
a
manlike
creature
about
four
feet
tall
một sinh vật giống con người, cao khoảng bốn bộ
* Các từ tương tự:
manlikeness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content