Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mankind
/mæn'kaind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mankind
/ˈmænˈkaɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
loài người, nhân loại
nam giới, đàn ông
noun
[noncount] :all people thought of as one group :humankind
All
of
mankind
will
benefit
from
this
new
technology
.
We
have
seen
the
same
pattern
throughout
the
history
of
mankind. -
compare
womankind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content