Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manipulator
/mə'nipjʊleitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manipulator
/məˈnɪpjəˌleɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(xấu)
người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khóe)
* Các từ tương tự:
manipulatory
noun
plural -tors
[count] often disapproving :a person who uses or controls other people in a clever and often unfair or selfish way :a manipulative person
He
said
she
was
a
clever
political
manipulator.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content