Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manikin
/'mænikin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manikin
/ˈmænɪkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
người lùn
noun
also mannikin , pl -kins
[count] :mannequin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content