Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    dưới nhiều vẻ khác nhau, dưới nhiều dạng khác nhau
    a machine with manifold uses
    một cỗ máy có nhiều công dụng khác nhau
    Danh từ
    ống góp, khoang góp (ở xe hơi…)

    * Các từ tương tự:
    manifolder