Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manifesto
/,mæni'festəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manifesto
/ˌmænəˈfɛstoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều manifestos, manifestoes)
bản tuyên ngôn
noun
plural -tos or -toes
[count] :a written statement that describes the policies, goals, and opinions of a person or group
The
group's
manifesto
focused
on
helping
the
poor
and
stopping
violence
.
a
political
party's
manifesto
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content