Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manicurist
/'mænikjʊərist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manicurist
/ˈmænəˌkjɚrɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ cắt sửa móng tay
noun
plural -ists
[count] :a person who does beauty treatments for the hands and fingernails :a person who gives manicures
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content