Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manic-depressive
/,mænikdi'presiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manic-depressive
/ˌmænɪkdɪˈprɛsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bị chứng buồn vui thất thường, người bị chứng hưng trầm cảm
noun
plural -ives
[count] :someone who is affected by manic depression
Her
brother
is
a
manic-depressive.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content