Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manic depression
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a mental illness in which a person experiences periods of strong excitement and happiness followed by periods of sadness and depression - called also bipolar disorder, manic-depressive illness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content