Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manger
/'meindʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manger
/ˈmeɪnʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máng ăn (ngựa, bò…)
a dog in the manger
xem
dog
noun
plural -gers
[count] :an open box in which food for farm animals is placed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content