Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mang
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
to carry; to wear
mang mặt nạ
to
wear
a
mask
noun
gills ; branchiak
* Các từ tương tự:
mang bệnh
,
mang chủng
,
mang con bỏ chợ
,
mang công mắc nợ
,
mang lại
,
mang máng
,
mang nặng
,
mang nặng đẻ đau
,
mang ơn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content