Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manfully
/'mænfəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manfully
/ˈmænfəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
[một cách] dũng mạnh, [một cách] can trường;[một cách] kiên quyết
adverb
in a brave and strong way :in a manly way
He
manfully
accepted
the
challenge
.
He
walked
manfully
into
the
courtroom
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content